Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hậu thế
[hậu thế]
|
posterity; future generations; generations yet unborn
Future generations will decide if I'm right
To save something for future generations; To preserve something for posterity
Posterity will remember President Ho Chi Minh as a national hero